Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magnetic stripe

Mục lục

Toán & tin

dải từ
sọc từ
vạch từ
magnetic stripe reader
thiết bị đọc vạch từ

Điện tử & viễn thông

đường từ

Kỹ thuật chung

dải từ tính
balancing magnetic stripe
dải từ tính làm cân bằng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top