Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magnifier

Nghe phát âm

Mục lục

/['mægnifaiə]/

Thông dụng

Danh từ

Kính lúp, kính khuếch đại; máy phóng (ảnh)
Máy phóng đại
Bộ khuếch đại
Người phóng đại, người khoa trương

Chuyên ngành

Điện lạnh

máy phóng (đại)

Kỹ thuật chung

bộ khuếch đại
kính lúp
illuminated magnifier
kính lúp có đèn
magnifier for reading
kính lúp đọc số
máy khuếch đại
máy phóng ảnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top