Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maid

Nghe phát âm

Mục lục

/meid/

Thông dụng

Danh từ

Con gái; thiếu nữ; cô gái chưa chồng
old maid
gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy)
Thị nữ; tỳ nữ; đầy tớ gái, người hầu gái; người bảo mẫu
Trinh nữ
maid of all work
đầy tớ gái làm mọi việc vặt
Người dùng vào nhiều việc, vật dùng vào nhiều việc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
au pair , biddy , chambermaid , cleaning lady , cleaning woman , damsel , domestic , factotum , girl , handmaiden , help , hired girl , housemaid , live-in , maidservant , miss , nursemaid , woman , abigail , attendant , ayah , housekeeper , lady's maid , servant , soubrette

Xem thêm các từ khác

  • Maid-in-waiting

    / 'meidin'weitiɳ /, như lady-in-waiting,
  • Maid of honour

    Danh từ: cô phù dâu chính, thị tỳ, thị nữ,
  • Maid of orleùans

    danh từ nữ thánh gian đa,
  • Maid of orlÐans

    Danh từ: nữ thánh gian Đa,
  • Maid speech

    bài diễn văn đầu tiên,
  • Maiden

    / 'meidn /, Danh từ: thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, ngựa đua chưa giật giải lần nào,...
  • Maiden aunt

    Danh từ: bà cô chưa chồng; gái già,
  • Maiden field

    mỏ chưa khai thác, mỏ nguyên,
  • Maiden flight

    chuyến bay đầu tiên, chuyến bay đầu tiên, chuyến bay đầu, chuyến bay mở đường, chuyến bay khai trương,
  • Maiden voyage

    chuyến ra khơi đầu tiên, chuyến đi biển đầu tiên, chuyến đi biển đầu tiên (của tàu...), cuộc vượt biển đầu tiên,...
  • Maidenhair

    / 'meidnheə /, Danh từ: (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ), Hóa...
  • Maidenhead

    / 'meidnhed /, Danh từ: sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái, màng trinh,
  • Maidenhood

    / 'meidnhud /, danh từ, thời kỳ con gái; tính chất con gái; thời kỳ trinh bạch; tính chất trinh bạch,
  • Maidenish

    / ´meidəniʃ /, tính từ, như con gái; còn con gái,
  • Maidenlike

    / 'meidnlaik /, Tính từ: như một cô gái; như một trinh nữ,
  • Maidenliness

    / ´meidənlinis /, danh từ, tính chất con gái, thân phận con gái,
  • Maidenly

    / ´meidənli /, tính từ, trinh trắng, trinh tiết; dịu dàng như một trinh nữ, như con gái,
  • Maidhood

    Danh từ: như maidenhood,
  • Maidish

    Tính từ: như maidenish,
  • Maidservant

    / ´meid¸sə:vənt /, Danh từ: người hầu gái, người đầy tớ gái; thị nữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top