Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maidenhair

Nghe phát âm

Mục lục

/'meidnheə/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

rutin dạng ghim

Xem thêm các từ khác

  • Maidenhead

    / 'meidnhed /, Danh từ: sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái, màng trinh,
  • Maidenhood

    / 'meidnhud /, danh từ, thời kỳ con gái; tính chất con gái; thời kỳ trinh bạch; tính chất trinh bạch,
  • Maidenish

    / ´meidəniʃ /, tính từ, như con gái; còn con gái,
  • Maidenlike

    / 'meidnlaik /, Tính từ: như một cô gái; như một trinh nữ,
  • Maidenliness

    / ´meidənlinis /, danh từ, tính chất con gái, thân phận con gái,
  • Maidenly

    / ´meidənli /, tính từ, trinh trắng, trinh tiết; dịu dàng như một trinh nữ, như con gái,
  • Maidhood

    Danh từ: như maidenhood,
  • Maidish

    Tính từ: như maidenish,
  • Maidservant

    / ´meid¸sə:vənt /, Danh từ: người hầu gái, người đầy tớ gái; thị nữ,
  • Maidy

    Danh từ: cô bé nhỏ tuổi, cô bé ít tuổi,
  • Maier, dressing forceps, curved, with ra

    kẹp bông băng maier, cong, có bánh cóc, 260 mm,
  • Maieutic

    / mei´ju:tik /, Tính từ: gợi, hỏi làm cho nhận thức rõ (những ý nghĩ của tiềm tàng thai nghén,...
  • Maieutics

    Danh từ: cách đỡ đẻ, phương pháp gợi hỏi; khích biện pháp,
  • Mail

    / meil /, Danh từ: Áo giáp, Ngoại động từ: mặc áo giáp, Danh...
  • Mail-and-parcels train

    tàu chở thư và bưu phẩm, tàu bưu chính,
  • Mail-bag

    / ´meil¸bæg /, danh từ, như post-bag,
  • Mail-boat

    / 'meilbout /, Danh từ: tàu thủy chở thư từ,
  • Mail-car

    / ´meil¸ka: /, danh từ, xe thư,
  • Mail-carrier

    Danh từ: xe mang thư, như letter-carrier,
  • Mail-cart

    / ´meil¸ka:t /, danh từ, xe ngựa chở thư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top