Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mail filter

Toán & tin

chương trình lọc thư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mail folder

    thư mục giữ thư,
  • Mail handler

    bộ xử lý thư,
  • Mail insurance

    bảo hiểm bưu kiện,
  • Mail interview

    cuộc điều tra, phỏng vấn bằng thư,
  • Mail log

    nhật ký thư,
  • Mail matter

    bưu kiện, bưu phẩm,
  • Mail merge

    kết hợp thư, phương thức bán qua bưu điện,
  • Mail message

    thông báo thư, thông báo thư điện tử, thư điện tử, electronic mail message, thông báo thư điện tử, electronic mail message, nội...
  • Mail messages

    thông điệp thư tín, expired mail messages, thông điệp thư tín hết hạn, flagging mail messages, dựng cờ thông điệp thư tín, formatting...
  • Mail order

    Danh từ: thư đặt hàng (bằng đường bưu điện), Điện: thư đặt...
  • Mail order (mail-order)

    bán hàng qua thư tín, đơn đặt hàng qua bưu điện, thư đặt hàng,
  • Mail package

    gói chương trình thư tín,
  • Mail path

    đường dẫn thư, đường gửi thư,
  • Mail program

    chương trình gửi thư, chương trình gửi nhận email, chương trình gửi nhận thư,
  • Mail queue

    hàng đợi thư, hàng đợi thư tín,
  • Mail sack

    túi đựng thư, Danh từ: túi đựng thư,
  • Mail server

    máy chủ mail, máy chủ thư tín, bộ phục vụ thư,
  • Mail service

    bưu vận, dịch vụ bưu chính,
  • Mail shot

    bán hàng qua bưu điện,
  • Mail sorting

    sự sắp xếp thư, phân loại thư tín (để chuyển đi), sự lựa thư, sự phân loại thư tín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top