Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maim

Nghe phát âm

Mục lục

/meim/

Thông dụng

Danh từ

Thương tật
Khuyết điểm nghiêm trọng

Ngoại động từ

Làm tàn tật, làm thương tật
Cắt bớt, xén bớt, cắt xén, làm hỏng (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
batter , blemish , break , castrate , crush , damage , deface , disable , disfigure , dismember , disqualify , gimp , hack , hamstring * , harm , hog-tie , hurt , impair , incapacitate , injure , lame , mangle , mar , massacre , maul , mayhem , mutilate , spoil , truncate , warp , wound , cripple

Từ trái nghĩa

verb
aid , cure , heal , help , repair

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top