Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Main line

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

đường chính tuyến
electric main line locomotive
đầu máy điện đường chính tuyến
đường sắt huyết mạch

Xây dựng

đường (phố) chính
đường ống dẫn chính
tuyến chính
tuyến đường chính

Kỹ thuật chung

đường dây cái
đường dây chính
đường ống chính
đường phố chính
đường sắt chính
đường truyền chính

Kinh tế

tuyến chính (đường sắt)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top