Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mainland

Nghe phát âm

Mục lục

/'mein'lænd/

Thông dụng

Danh từ

Lục địa, đất liền, đại lục
Mainland China = Continental China = Chinese mainland = the mainland: (Trung Hoa) Đại Lục.

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đất liền

Xem thêm các từ khác

  • Mainlander

    Danh từ: người ở đất liền,
  • Mainlaying

    Danh từ: sự đặt đường ống,
  • Mainline

    / ´mein¸lain /, Danh từ: (ngành đường sắt) đường sắt chính, Đường cái chính; đường biển...
  • Mainline (an)

    trung tâm,
  • Mainline code

    mã chính,
  • Mainline module

    môđun tuyến chính, môđun chính,
  • Mainline program

    chương trình chính,
  • Mainliner

    Danh từ: người tiêm mocfin vào mạch máu, người chịu trách nhiệm chính một tuyến đường sắt,...
  • Mainly

    / ´meinli /, Phó từ: chính, chủ yếu, phần lớn, Từ đồng nghĩa:...
  • Mainmast

    / ´mein¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm chính, Kỹ thuật chung:...
  • Mainplane

    cánh máy bay,
  • Mains

    / meinz /, nguồn (điện) chính, nguồn (điện) lưới, mạng điện (năng), nguồn điện chính, nguồn điện lưới, lưới, lưới...
  • Mains-operated tube receiver

    máy thu khu vực có ống,
  • Mains cable

    cáp lưới điện,
  • Mains current

    dòng điện cung cấp, dòng lưới điện,
  • Mains distribution box

    hộp phân nhánh chính,
  • Mains failure

    sự hư hỏng điện, sự hỏng điện, sự hỏng khu phân phát, sự hỏng khu phân phát (điện, nước...)
  • Mains frequency

    tần số lưới điện,
  • Mains hum

    tiếng ù lưới điện,
  • Mains junction

    mối nối chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top