Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mains failure

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

sự hư hỏng điện

Kỹ thuật chung

sự hỏng điện

Kinh tế

sự hỏng khu phân phát
sự hỏng khu phân phát (điện, nước...)

Xem thêm các từ khác

  • Mains frequency

    tần số lưới điện,
  • Mains hum

    tiếng ù lưới điện,
  • Mains junction

    mối nối chính,
  • Mains laying site

    công trường lắp đường ống,
  • Mains lead

    dây dẫn điện lưới,
  • Mains plug

    lỗ ra công suất, phích cắm điện lưới,
  • Mains power supply

    sự cung cấp trên mạng điện, sự tiếp dưỡng trên mạng điện,
  • Mains rectifier

    bộ chỉnh lưu lưới điện,
  • Mains socket

    hộp phích cắm, đầu nối có phích cắm, ổ cắm lưới điện,
  • Mains supply

    sự nối với điện năng, sự nối với mạng điện,
  • Mains switch

    cầu dao lưới điện chính,
  • Mains transformer

    máy biến áp lực, máy biến áp lưới điện, máy biến dòng, máy biến áp công suất, máy biến áp đo lường,
  • Mains voltage

    điện áp đường dây, điện áp lưới điện,
  • Mains water

    nước máy,
  • Mainsail

    / ´mein¸seil /, Danh từ: (hàng hải) lá buồm chính, Kinh tế: buồm chính,...
  • Mainshaft bearing

    ổ trục chính (đóng tàu),
  • Mainsheet

    Danh từ: (hàng hải) dây kéo lá buồm chính,
  • Mainspring

    / ´mein¸spriη /, Danh từ: (nghĩa bóng) động lực chính, nguyên nhân chính, ảnh hưởng chính (của...
  • Mainstay

    / ´mein¸stei /, Danh từ: (hàng hải) dây néo cột buồm chính, (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường...
  • Mainstay of export

    số lượng lớn xuất khẩu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top