Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maintenance kit

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bộ đồ nghề bảo dưỡng

Giải thích EN: A collection of items used to inspect and repair or replace faulty components in equipment.Giải thích VN: Một tập hợp các vật dụng dùng để kiểm tra và sửa chữa hay thay thế các cấu kiện bị lỗi trong thiết bị.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top