Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maize

Nghe phát âm

Mục lục

/meɪz/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) bắp; ngô

Tính từ

Vàng nhạt (màu ngô - vàng ngô)

Chuyên ngành

Kinh tế

bắp
cây ngô
ngô

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
corn , milo , yellow

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Maize gluten

    gluten ngô,
  • Maize groats

    tấm ngô,
  • Maize meal

    bột ngô,
  • Maize oil

    dầu ngô,
  • Maize sheller

    cối xay ngô,
  • Maize store

    kho (chứa) ngô,
  • Majestic

    / mə'ʤestik /, Tính từ: tráng lệ, huy hoàng, uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ, hùng vĩ, nghiêm...
  • Majestical

    / mə'ʤestikl /, Tính từ: như majestic,
  • Majestically

    Phó từ:,
  • Majesticalness

    Danh từ: dáng vẻ uy nghi, oai vệ....
  • Majesty

    / ´mædʒisti /, Danh từ: vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ, bệ hạ, đức vua,...
  • Majlor span

    nhịp chính lớn,
  • Majolica

    / mə´dʒɔlikə /, Danh từ: Đồ gốm, Đồ sành majolica (ở y về thời phục hưng),
  • Majolica colors

    màu đồ sành majonica,
  • Majolica tile

    ngói sành majonica,
  • Majolica ware

    đồ sành majolica,
  • Major

    / ˈmeɪdʒər /, Danh từ: (quân sự) thiếu tá (lục quân), chuyên đề, chuyên ngành (thường dùng...
  • Major-cutting edge

    lưỡi cắt chính, lưỡi cắt chủ động, lưỡi cắt làm việc, working major cutting edge, lưỡi cắt làm việc chính
  • Major-diameter fit

    lắp theo đường kính đỉnh then (đường kính ngoài),
  • Major-domo

    / ¸meidʒə´doumou /, Danh từ: quản gia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top