Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Majority

Nghe phát âm

Mục lục

/mə'dʒɔriti/

Thông dụng

Danh từ

Phần lớn, phần đông, đa số, ưu thế
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu
Tuổi thành niên, tuổi trưởng thành
he will reach (attain) his majority next month
tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên
(quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá

Cấu trúc từ

to join the majority
về với tổ tiên

Chuyên ngành

Toán & tin

đại bộ phận, phần lớn

Kỹ thuật chung

đa số
đại bộ phận

Kinh tế

đa số
phần lớn
phần lớn phần nhiều
phần nhiễu
quá bán
thành niên
age of majority
tuổi thành niên
trưởng thành
tuổi thành niên
tuổi trưởng thành

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
best part , bulk , greater number , greater part , larger part , lion’s share , mass , max , more , more than half , preponderance , superiority , age of consent , drinking age , estate , full age , legal maturity , manhood , maturity , prime , prime of life , ripe age , seniority , voting age , womanhood , adulthood , age , edge , generality , greater , margin , most , plurality , predominance , predominancy

Từ trái nghĩa

noun
minority , secondary , adolescence , childhood , underage , youth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top