Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Majorizing region

Toán & tin

miền trội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Majors

    các công ty lớn nhất, các xí nghiệp lớn nhất,
  • Majors (the...)

    các công ty lớn nhất, các xí nghiệp lớn nhất,
  • Majuscular

    / 'mædʤəskju:lə /, Tính từ: viết hoa (chữ),
  • Majuscule

    / 'mædʤəskju:l /, Danh từ: chữ hoa, Tính từ: viết hoa,
  • Makable

    Tính từ: có thể làm được; có thể chế tạo,
  • Makar

    / ´mækar /, danh từ, nhà thơ,
  • Make

    / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế...
  • Make-and-break coil

    cuộn dây đóng và cắt,
  • Make-and-break contact

    công tắc đóng và cắt,
  • Make-and-break cross-grooved

    cam đóng ngắt,
  • Make-and-break device

    dụng cụ đóng và cắt,
  • Make-and-break ignition

    sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt,
  • Make-and-break time

    thời gian đóng và ngắt,
  • Make-believe

    / ´meik¸bili:v /, danh từ, sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ, tính từ, giả, không thật, Từ đồng...
  • Make-do

    Danh từ và tính từ: như makeshift,
  • Make-make contact

    công tắc đóng-đóng,
  • Make-or-break

    / ´meikɔ:´breik /, tính từ, một mất một còn, được ăn cả ngã về không,
  • Make-ready

    / ´meik´redi /, Danh từ: sự điều chỉnh khuôn in, sự đúc khuôn chữ, Kinh...
  • Make-ready sheet

    bản in đã chỉnh lý,
  • Make-up

    / ´meik¸ʌp /, Danh từ: Đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang, sự lên khuôn, đặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top