Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Make-up

Nghe phát âm

Mục lục

/´meik¸ʌp/

Thông dụng

Danh từ

Đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang
what a remarkable make-up!
hoá trang đẹp hoá!
that woman uses too much make-up
bà kia son phấn nhiều quá
Sự lên khuôn, đặt trang
Cấu trúc, thành phần
(ngành in) cách sắp trang
Cấu tạo, bản chất, tính chất
to be of generous make-up
bản chất là người hào phóng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự bổ sung
sự đặt trang
separate make-up
sự đặt trang tách rời
sự lắp ghép
sự lắp ráp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top