Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maker

Nghe phát âm

Mục lục

/´meikə/

Thông dụng

Danh từ

Người chế tạo, hãng/nhà máy chế tạo
Người làm, người sáng tạo, người tạo ra
( Maker) Đấng sáng tạo; Chúa trời
to meet one's Maker
từ trần; chầu trời

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

hãng sản xuất

Kỹ thuật chung

người sản xuất
nhà sản xuất
body maker
nhà sản xuất thân xe
component maker
nhà sản xuất linh kiện
thợ

Kinh tế

dụng cụ sản xuất
người dán nhãn
người dán tem
người ký phát lệnh phiếu
người ký phát một lệnh phiếu
người sản xuất
người sáng chế
nhà chế tạo
nhà chế tạo, người sáng chế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
architect , author , creator , entrepreneur , father , founder , inventor , parent , patriarch , assembler , constructor , erector , manufacturer , producer , builder , composer , originator

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top