- Từ điển Anh - Việt
Maker
Nghe phát âmMục lục |
/´meikə/
Thông dụng
Danh từ
Người chế tạo, hãng/nhà máy chế tạo
Người làm, người sáng tạo, người tạo ra
( Maker) Đấng sáng tạo; Chúa trời
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
hãng sản xuất
Kỹ thuật chung
người sản xuất
nhà sản xuất
thợ
Kinh tế
dụng cụ sản xuất
người dán nhãn
người dán tem
người ký phát lệnh phiếu
người ký phát một lệnh phiếu
người sản xuất
người sáng chế
nhà chế tạo
nhà chế tạo, người sáng chế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- architect , author , creator , entrepreneur , father , founder , inventor , parent , patriarch , assembler , constructor , erector , manufacturer , producer , builder , composer , originator
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Maker's price
giá chế tạo, giá xuất xưởng, -
Maker burner
đèn maker, -
Makers
, -
Makes
, -
Makes award
trao thầu, -
Makeshift
/ 'meikʃift /, Danh từ: cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, Tính... -
Makeshift device
thiết bị tạm thời, -
Makeshift method
phương pháp tạm, -
Makeshiftness
Danh từ: tính chất thay thế tạm thời, -
Makeup
/ 'meikʌp /, Nghĩa chuyên ngành: sự bổ sung, Nghĩa chuyên ngành: trang...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ