Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Makeup water

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

nước phụ thêm

Giải thích EN: The water added to a recycle process to replace losses due to evaporation or leakage.Giải thích VN: Nước thêm vào trong quá trình tái sinh do lượng nước đã có bị bốc hơi hoặc bị rò rỉ ra.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top