Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mala fide


Mục lục

Thông dụng

Trạng từ
Không giữ tín nghĩa
Giả dối, không chân thành

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

ác ý
có ý lừa lọc
có ý xấu
ý xấu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ambidextrous , disingenuous , left-handed

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top