- Từ điển Anh - Việt
Mala fide holder
Các từ tiếp theo
-
Mala fide possessor
người chiếm hữu phi pháp, -
Mala fides
hành vi bất thủ tín nghĩa, -
Malabsorption
/ ¸mæləb´sɔ:pʃən /, Y học: chứng kém hấp thu, -
Malacca
Danh từ: tập tin:malacca.jpg, tập tin:malacca state.jpg, -
Malachite
/ ´mælə¸kait /, Danh từ: (khoáng chất) malachit, Hóa học & vật liệu:... -
Malachite green
lục malachit, -
Malachite green agar
thạch lam malachit, -
Malachite greenagar
thạch lam malachit, -
Malachite test
thử nghiệm lục malachit, -
Malachitegreen
lục malachit,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.148 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemThe Family
1.415 lượt xemThe Universe
148 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemVegetables
1.304 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemOccupations III
195 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.