Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Malaga

    / ´mæləgə /, Danh từ: rượu nho malaga ( tây ban nha),
  • Malagasy Airline System

    công ty hàng không madagascar,
  • Malagasy franc

    đồng phrăng của ma-đa-ga-xca,
  • Malagma

    thuốc đắp, thuốc làm dịu da.,
  • Malaise

    Danh từ: sự khó ở, tình trạng bất ổn, nỗi khó chịu; tình trạng khó chịu, tình trạng phiền...
  • Malalignment

    / ¸mælə´lainmənt /, Điện lạnh: sự xếp sai, Kỹ thuật chung: sự...
  • Malalignment of tooth

    (sự) xếp răng sai,
  • Malanga

    môn, củ môn( khoai môn),
  • Malapert

    / ´mælə¸pə:t /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) xấc láo, vô lễ, Danh từ:...
  • Malapportionment

    Danh từ: sự thiếu công bằng trong tỉ lệ phân bố đại biểu các đảng phái ở nghị viện,...
  • Malapropism

    / ´mæləprɔ¸pizəm /, Danh từ: tật hay nói chữ rởm; sự dùng từ sai nghĩa một cách buồn cười,...
  • Malapropos

    / ¸mælæprə´pou /, Tính từ & phó từ: không thích hợp, không phải lúc, không phải lối, trái...
  • Malar

    / 'meilə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) má, Danh từ: (giải phẫu)...
  • Malar arch

    sy os zysomaticum xương gò m á,
  • Malar bone

    xương gò má,
  • Malar point

    điểm gò má,
  • Malar process

    mỏm gò má,
  • Malar surface

    mặt má,
  • Malarbone

    xương má,
  • Malaria

    / mə´lɛəriə /, Danh từ: bệnh sốt rét, Y học: sốt rét, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top