Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Malapropos

Nghe phát âm

Mục lục

/¸mælæprə´pou/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Không thích hợp, không phải lúc, không phải lối, trái mùa

Danh từ

Việc không đúng lúc, việc không phải lối; lời không đúng lúc, lời không phải lối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
inapposite , inapt , infelicitous , inopportune , tactless , uncalled for , unseemly , unsuitable , untimely , inappropriate , incongruous , inept , unapt , unbecoming , unbefitting , unfit , improper , irrelevant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top