Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Malconformation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸mælkən¸fɔ:´meiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự không cân đối/không hoàn chỉnh (hình dạng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Malcontent

    / ´mælkən¸tent /, Tính từ: không bằng lòng; bất mãn; bất bình, Danh từ:...
  • Malcontentedness

    / 'mælkən,tentidnis /, Danh từ: sự không bằng lòng, sự bất bình,
  • Maldeveloped

    Tính từ: phát triển dị dạng,
  • Maldevelopment

    Danh từ: sự phát triển dị dạng, sự phát triển không bình thường,
  • Maldigestion

    chứng kém tiêu hóa,
  • Maldistributed

    Tính từ: phân phối không công bằng (tài sản),
  • Maldistribution

    / ¸mældistri´bju:ʃən /, danh từ, sự phân phối không công bằng (tài sản),
  • Maldonite

    manđonit,
  • Male

    / meil /, Tính từ: trai, đực, trống, mạnh mẽ, trai tráng, cường tráng, Danh...
  • Male-male connection

    nối cạnh, mối nối cạnh, cánh nối,
  • Male alto

    Danh từ: ca sĩ giọng nam cao,
  • Male and fenale urethral catheter

    bộ thông niệu đạo nam và nữ,
  • Male chauvinism

    Danh từ: thuyết chủ trương tính ưu việt của nam giới (so với nữ giới), quan niệm trọng nam...
  • Male chauvinist

    Tính từ: (thuộc) thuyết chủ trương tính ưu việt của nam giới (so với nữ giới), Danh...
  • Male chauvinist pig

    Danh từ: người trọng nam khinh nữ một cách mù quáng,
  • Male cone

    mặt côn ngoài, lõi nêm neo (hình chóp cụt), nón đực,
  • Male connector

    đầu nối đực, phích cắm đực, rắc cắm đực, bộ nối có chốt cắm, bộ ghép, bộ nối, phích cắm,
  • Male die

    mũi đột, chày, khuôn đực, khuôn trên,
  • Male dovetail

    sự ghép theo mộng đuôi én,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top