Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Malfunctioning

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

sự trục trặc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mali franc

    đồng phrăng của mali,
  • Mali vestment

    sự đầu tư chệch hướng,
  • Malic

    / ´meilik /, Hóa học & vật liệu: malat,
  • Malic acid

    Danh từ: axit malic, axit malic, axit malic, axit malic,
  • Malice

    / ´mælis /, Danh từ: tính hiểm độc, ác tâm, ác ý, Từ đồng nghĩa:...
  • Malice aforethought

    Danh từ: (pháp lý) sự cố ý phạm tội, Từ đồng nghĩa: adverb, by...
  • Malice prepense

    Danh từ: như malice aforethought,
  • Malicious

    / məˈlɪʃəs /, Tính từ: hiểm độc, có ác tâm, có hiềm thù, cố tình làm hại, Xây...
  • Malicious Call Identification (MCI)

    nhận dạng cuộc gọi có dụng ý xấu,
  • Malicious act

    hành vi ác ý,
  • Malicious call tracing

    tìm vết nơi gọi ác ý,
  • Malicious damage

    phá hoại cố ý, thiệt hại do ác ý, tổn thất do ác ý,
  • Malicious destruction

    sự phá hoại cố ý,
  • Malicious intent

    ý định làm hại,
  • Malicious mischief

    sự cố ý phá hoại tài sản của người khác,
  • Malicious prosecution

    sự kiện tụng có ác ý, tội vu cáo, vụ tố tụng hiểm độc,
  • Maliciously

    Phó từ:,
  • Maliciousness

    / mə´liʃəsnis /, danh từ, tính hiểm độc, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will...
  • Malign

    / mə´lain /, độc ác, nham hiểm, Tính từ: (y học) ác tính, Ngoại động...
  • Malignance

    / mə'lignəns /, Danh từ: tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý, tính ác, tính độc hại, (y học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top