Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Malleable

Nghe phát âm

Mục lục

/´mæliəbl/

Thông dụng

Tính từ

Rèn được
Dễ dát mỏng, dễ uốn
(nghĩa bóng) dễ bảo

Chuyên ngành

Xây dựng

rèn được, dẻo

Cơ - Điện tử

(adj) rèn được, dẻo

Cơ khí & công trình

cán mỏng được
rèn được

Điện lạnh

dát (mỏng) được

Kỹ thuật chung

có thể dát
dát
dễ dát (mỏng)
dễ rèn
dẻo
rèn được dẻo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adaptable , compliant , ductile , flexible , governable , go-with-the-flow , impressionable , manageable , moldable , plastic , pliant , putty in hands , rolls with punches , soft , submissive , supple , tractable , tractile , transformable , workable , yielding , flexile , flexuous , pliable , elastic , suggestible , adaptive , adjustable , complaint

Từ trái nghĩa

adjective
firm , rigid , stiff

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top