Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Malm

Nghe phát âm

Mục lục

/ma:m/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) đá vôi mềm
Gạch (làm bằng) đá vôi mềm
Thế Malm (thuộc Jura trên)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đất sét pha vôi cái, đá vôi mềm

Giải thích EN: An artificial mixture of clay and chalk used to make bricks.Giải thích VN: Một hỗn hợp nhân tạo của đất sét và đá phấn dùng để sản xuất gạch.

Xây dựng

cát đá vôi
đất macnơ
sét cát

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top