Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Malnutrition

Nghe phát âm

=====/¸mælnju´triʃən</font

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn

Chuyên ngành

Thực phẩm

dinh dưỡng kém

Y học

suy dinh dưỡng

Kinh tế

sự dinh dưỡng kém
sự suy dinh dưỡng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anorexia nervosa , bulimia , dietary deficiency , hunger , malnourishment , starvation , undernourishment , beriberi , cachexia , emaciation , kwashiorkor , scurvy , tabescence

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top