Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manage

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /'mænɪʤ/

Hình thái từ

  • Past + PP: managed Bre & NAmE /'mænɪdʒɪd/
  • Ving: managing BrE & NAmE /'mænɪdʒɪŋ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Quản lý, trông nom
to manage a bank
quản lý một ngân hàng
to manage a household
trông nom công việc gia đình
Chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo
I cannot manage that horse
tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia
a child very difficult to manage
một đứa trẻ khó dạy (bảo)
Thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được
how could you manage that business?
anh làm thế nào để có thể giải quyết được vấn đề ấy?
Dùng, sử dụng
how do you manage those levers?
anh sử dụng những cái đòn bẫy này thế nào?
can you manage another bottle?
anh có thể làm thêm một chai nữa không?

Nội động từ

Đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách
he knows how to manage
nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết
Thành công trong việc đạt được điều gì đó
Miss Linh has managed to flirt with her classmate Tùng
Cô Linh thành công trong việc ve vãn bạn cùng lớp của cô ấy tên Tùng

Chuyên ngành

Toán & tin

quản lý, lãnh đạo

Kỹ thuật chung

điều khiển
quản lý
manage a program
quản lý một chương trình

Kinh tế

chỉ huy
điều khiển
quản trị
quản lý
manage an account
quản lý một tài khoản
manage an account (to...)
quản lý một tài khoản
manage jointly
đồng quản lý
manage jointly (to...)
đồng quản lý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
administer , advocate , boss , call the shots * , call upon , captain , care for , carry on , command , concert , conduct , counsel , designate , direct , disburse , dominate , engage in , engineer , execute , govern , guide , handle , head , hold down * , influence , instruct , maintain , manipulate , minister , officiate , operate , oversee , pilot , ply , preside , regulate , request , rule , run , run the show , steer , superintend , supervise , take care of , take over , take the helm , train , use , watch , watch over , wield , achieve , arrange , bring about , bring off , carry out , con * , contrive , cook * , cope with , deal with , doctor * , effect , finagle , fix , jockey * , plant * , play games , pull strings , push around , put one over , rig * , scam * , succeed , swing , upstage , wangle * , work , bear up , cope , endure , fare , get along * , get on * , make do , make out * , muddle , scrape by , shift , stagger , administrate , do , fend , get along , get by , muddle through , accomplish , control , cultivate , deal , dispense with , economize , forgo , husband , lead , maneuver , negotiate , order , survive

Từ trái nghĩa

verb
bumble , mismanage , fail

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top