Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mandatory

Nghe phát âm

Mục lục

/'mændətəri/

Thông dụng

Tính từ

Có tính cách bắt buộc (chứ không phải nhiệm ý)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bắt buộc
Conditional Mandatory Parameter (CM)
tham số bắt buộc có điều kiện
MAC (mandatoryaccess control)
sự điều khiển truy cập bắt buộc
Mandatory (M)
lệnh bắt buộc
mandatory (M) component
thành phần bắt buộc
Mandatory Access Controls (MAC)
các cơ thể điều khiển truy nhập bắt buộc
mandatory attribute
thuộc tính bắt buộc
mandatory declaration
sự khai báo bắt buộc
mandatory entry field
trường nhập bắt buộc
mandatory fill field
trường điền đầy bắt buộc
mandatory hold point
điểm duy trì bắt buộc
mandatory indicator
cái chỉ báo bắt buộc-MI
mandatory standard
tiêu chuẩn bắt buộc
non-mandatory attribute
thuộc tính không bắt buộc

Kinh tế

bắt buộc
mandatory bid
chào mua bắt buộc
mandatory copy
phần in bắt buộc
mandatory licensing system
chế độ giấy phép bắt buộc
mandatory particulars
chi tiết (bắt buộc) phải kê khai
mandatory quote period
thời gian báo giá bắt buộc
mandatory restrictions on exports
sự hạn chế xuất khẩu bắt buộc
mandatory rule
quy tắc bắt buộc
mandatory sanctions
sự chế tài bắt buộc
có tính cách cưỡng chế
người được ủy nhiệm
người được ủy thác
người thụ nhiệm
người thụ ủy
người ủy quyền
pháp định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
binding , commanding , compelling , compulsatory , compulsory , de rigueur , essential , forced , imperative , imperious , indispensable , involuntary , irremissible , needful , obligatory , requisite , necessary , coercive , commandatory , directory , exigent , impelling , preceptive , prerequisite , required

Từ trái nghĩa

adjective
optional , unnecessary , voluntary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top