Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mandrel

Nghe phát âm

Mục lục

/´mændril/

Thông dụng

Cách viết khác mandril

Danh từ

(kỹ thuật) trục tâm
Lõi, ruột
(ngành mỏ) cuốc chim

Chuyên ngành

Xây dựng

trục gá (trên máy công cụ), trục tâm, mũi đột, đầu nong

Cơ - Điện tử

Trục gá, trục tâm, mũi đột, đầu nong

Trục gá, trục tâm, mũi đột, đầu nong

Kỹ thuật chung

dao chuốt ép
đầu nong
lõi
lõi ruột
mũi đột
ruột
sự hoàn thiện
sự nắn sửa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top