Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mandril

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Như mandrel

Kỹ thuật chung

cuốc chim
dao chuỗi ép
đầu nong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mandril lathe

    máy tiện có trục gá,
  • Mandril nose

    mũi trục, đầu trục,
  • Mandril press

    máy ép trục gá, máy ép trục tâm,
  • Mandril supporting rod

    lõi trục tâm,
  • Mandrill

    / ´mændril /, Danh từ: (động vật học) khỉ dữ (thuộc giống khỉ đầu chó),
  • Mandrin

    que thông (hóa) trục lõi, lõi. .,
  • Manducate

    / ´mændju¸keit /, Ngoại động từ: nhai,
  • Manducation

    / ¸mændju´keiʃən /, Y học: sự nhai,
  • Manducatory

    / ¸mændju´keitəri /, Y học: thuộc nhai,
  • Mane

    / mein /, Danh từ: bờm (ngựa, sư tử), (nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên),
  • Maneb

    manep,
  • Maned

    / meind /, tính từ, có tóc bờm, có bờm (ngựa, sư tử),
  • Manege

    Danh từ: trường dạy cưỡi ngựa, thuật cưỡi ngựa,
  • Manes

    / ´meini:s /, Danh từ số nhiều: linh hồn tổ tiên, vong hồn,
  • Maneto bearings

    phương giác từ, góc phương vị từ,
  • Maneto ignition

    sự đánh lửa bằng manheto,
  • Maneto switchboard

    bảng chuyển nạch manheto,
  • Manetoconductivity

    độ dẫn từ,
  • Maneton

    ngõng trục khuỷu, ngõng tay quay, ngõng (trục) khuỷu, ngõng tay quay, ngõng (trục) khuỷu, ngõng tay quay,
  • Maneuver

    / məˈnuvər /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như manoeuvre, sự điều động, sự diễn tập, sự thao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top