Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manege

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Trường dạy cưỡi ngựa
Thuật cưỡi ngựa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Manes

    / ´meini:s /, Danh từ số nhiều: linh hồn tổ tiên, vong hồn,
  • Maneto bearings

    phương giác từ, góc phương vị từ,
  • Maneto ignition

    sự đánh lửa bằng manheto,
  • Maneto switchboard

    bảng chuyển nạch manheto,
  • Manetoconductivity

    độ dẫn từ,
  • Maneton

    ngõng trục khuỷu, ngõng tay quay, ngõng (trục) khuỷu, ngõng tay quay, ngõng (trục) khuỷu, ngõng tay quay,
  • Maneuver

    / məˈnuvər /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như manoeuvre, sự điều động, sự diễn tập, sự thao...
  • Maneuverability

    khả năng manơ, tính tiện dụng,
  • Maneuverable

    dễ động,
  • Maneuvering engine

    động cơ cơ động,
  • Maneuvering load

    tải cơ động, tải vận động,
  • Maneuvering qualities

    tính năng điều động,
  • Manful

    / ´mænful /, Tính từ: dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết, Từ đồng...
  • Manfully

    Phó từ:,
  • Manfulness

    / ´mænfulnis /, danh từ, tính dũng mãnh, tính táo bạo, tính can trường; tính kiên quyết,
  • Mangan

    tiền tố, (hoá học) (thuộc) mangan,
  • Manganate

    managnat,
  • Manganese

    / ´mæηgə¸ni:z /, Danh từ: (hoá học) mangan, Xây dựng: mangan, mn,
  • Manganese aluminium garnet

    granat magie alumin,
  • Manganese bronze

    Danh từ: Đồng đỏ pha mangan, hợp kim cu-zn-mn, đồng đỏ chứa mangan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top