Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mangle

Nghe phát âm

Mục lục

/´mæηgəl/

Thông dụng

Danh từ

(ngành dệt) máy cán là

Ngoại động từ

(ngành dệt) cán là (vải)
Xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo
Làm hư, làm hỏng, làm xấu đi
Làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch (từ)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

máy cán là

Xây dựng

trục cán

Kỹ thuật chung

con lăn
máy cán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
batter , break , bruise , butcher , carve , contort , crush , cut , damage , deface , destroy , disfigure , distort , flay , hack , hash , impair , injure , lacerate , maim , mar , maul , rend , ruin , separate , slash , slay , slice , slit , spoil , tear , wound , wreck , knock about , rough up , iron , calender , cripple , deform , dismember , garble , ironer , mutilate , presser , smooth

Từ trái nghĩa

verb
cure , heal , help , preserve

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mangling

    sự cán, sự nắn bằng trục cán,
  • Mangling machine

    máy nắn phẳng,
  • Mango

    / ´mæηgou /, Danh từ, số nhiều .mangoes: cây xoài, Kinh tế: cây xoài,...
  • Mangoes

    số nhiều của mango,
  • Mangonel

    / ´mæηgə¸nel /, Danh từ: máy bắn đá,
  • Mangosteen

    / ˈmaŋgəstiːn /, Danh từ: (thực vật học) cây măng cụt, quả măng cụt, vỏ quá măng cụt garcinia...
  • Mangrove

    / ´mængrouv /, Danh từ: (thực vật học) cây đước,
  • Mangy

    / ´meindʒi /, Tính từ: ghẻ lở, bẩn thỉu, dơ dáy; xơ xác, Từ đồng nghĩa:...
  • Manhandle

    / ´mæn¸hændl /, Ngoại động từ: cư xử thô bạo, khiêng, vác, Xây dựng:...
  • Manhattan Project

    dự án manhattan,
  • Manhole

    / 'mænhoul /, Danh từ: miệng cống; lỗ cống, Xây dựng: hố ga,...
  • Manhole ash-pit

    cửa thăm, cửa kiểm tra, cửa nạo vét (cống),
  • Manhole cover

    nắp chỗ chui (người vào), nắp hố ga, nắp giếng kiểm tra, nắp hố thăm dò, nắp che, nắp cửa chui, nắp đậy lỗ chui qua,...
  • Manhole cover framing

    khung của lật, khung của sập,
  • Manhole door

    cửa giếng kiểm tra,
  • Manhole rack

    giá gác cáp (trong hầm),
  • Manhole ring

    vành lỗ cửa, vành lỗ chui,
  • Manhood

    / ´mænhud /, Danh từ: nhân cách, nhân tính, tuổi trưởng thành, dũng khí, lòng can đảm, tính cương...
  • Mania

    / ´meiniə /, Danh từ: chứng điên, chứng cuồng, tính gàn, tính kỳ quặc, tính ham mê, tính nghiện,...
  • Maniac

    / ´meini¸æk /, Tính từ: Điên cuồng, gàn, kỳ quặc, Danh từ: người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top