Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manhood

Nghe phát âm

Mục lục

/´mænhud/

Thông dụng

Danh từ

Nhân cách, nhân tính
Tuổi trưởng thành
to reach (arrive at) manhood
đến tuổi trưởng thành
manhood suffrage
quyền bầu cử cho tất cả những người đàn ông đến tuổi trưởng thành
Dũng khí, lòng can đảm, tính cương nghị
Đàn ông (nói chung)
the whole manhood of the country
toàn thể những người đàn ông của đất nước


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adulthood , boldness , bravery , chivalry , courage , daring , determination , firmness , forcefulness , fortitude , gallantry , hardihood , honor , machismo , manfulness , manliness , masculinity , mettle , nobility , potency , resoluteness , resolution , self-reliance , spirit , sturdiness , tenacity , valor , virility

Xem thêm các từ khác

  • Mania

    / ´meiniə /, Danh từ: chứng điên, chứng cuồng, tính gàn, tính kỳ quặc, tính ham mê, tính nghiện,...
  • Maniac

    / ´meini¸æk /, Tính từ: Điên cuồng, gàn, kỳ quặc, Danh từ: người...
  • Maniacal

    / mæ´naiəkl /, Tính từ: Điên khùng, điên cuồng, Từ đồng nghĩa:...
  • Maniacally

    Phó từ:,
  • Manic

    / ´mænik /, Tính từ: vui buồn thất thường,
  • Manic-depressive

    Tính từ: (y học) rối loạn thần kinh; mắc chứng hưng trầm cảm,
  • Manic-depressive insanity

    bệnh tâm thần hưng-trầm cảm,
  • Manic-depressive psychosis

    loạn tâm thần hưng-trầm cảm,
  • Manic a depresive psychosis

    loạn tâm thần hưng cảm - trầm cảm,
  • Manic depression

    Danh từ: sự rối loạn thần kinh; chứng hưng (trầm) cảm,
  • Manic psychosis

    loạn tâm thần hưng cảm,
  • Manichaean

    Danh từ: người theo mani giáo ( ba-tư),
  • Manichaeanism

    Danh từ: mani giáo (tôn giáo) ở ba-tư,
  • Manichaeism

    / ´mæniki:¸izəm /, danh từ, như manichaeanism,
  • Manichean

    như manichaean,
  • Manicpsychosis

    loạn tâm thần hưng cảm,
  • Manicure

    / ´mæni¸kjuə /, Danh từ: sự cắt sửa móng tay, Ngoại động từ:...
  • Manicurist

    / ´mæni¸kjuərist /, Danh từ: thợ cắt sửa móng tay,
  • Manifest

    / 'mænifest /, Danh từ: tuyên ngôn, bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan),...
  • Manifest (ed) quantity

    số lượng theo tờ khai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top