Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manifold theory

Hóa học & vật liệu

lý thuyết đa tạp

Xem thêm các từ khác

  • Manifolder

    / ´mæni¸fouldə /, danh từ, máy in sao, người in sao; người chép sao,
  • Manifolding

    cụm ống, mạng đường ống, sự chảy qua buồng góp,
  • Maniform

    Tính từ: hình bàn tay,
  • Manikin

    / ´mænikin /, Danh từ: người lùn, mô hình thân thể người (để học về giải phẩu, học vẽ,...
  • Manila

    Danh từ: như manila hemp, như manilla paper,
  • Manila hemp

    Danh từ: như abaca, sợi gai manila,
  • Manila paper

    giấy manila,
  • Manila resin

    nhựa manila,
  • Manila rope

    chão manila, dây chão bện,
  • Manilla

    như manila,
  • Manilla hemp

    gai dầu ma-ni-la,
  • Manilla paper

    Danh từ: giấy làm bằng sợi cây chuối sợi,
  • Manilla rope

    thừng bằng sợi cây chuối,
  • Maniloquism

    thủ thoại,
  • Maniluvium

    (sự) ngâm tay,
  • Manioc

    / ´mæni¸ɔk /, Danh từ: (thực vật học) cây sắn, bột sắn, Kinh tế:...
  • Manipan layer

    cán bộ trung cấp,
  • Maniple

    / ´mænipəl /, Danh từ: dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ), (từ cổ,nghĩa cổ) ( la-mã)...
  • Manipular

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) lính trong trung đội la mã,
  • Manipulate

    / mə'nipjuleit /, Ngoại động từ: (y học) nắn, bóp, vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top