Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manned Manoeuvring Unit (MMU)

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

khối thao tác bằng tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Manned aircraft

    máy bay có người lái,
  • Manned flight

    chuyến bay có người lái,
  • Manned level crossing

    đường ngang có người gác,
  • Manned station

    đài có người điều khiển,
  • Manned workshop

    nhà máy vũ trụ,
  • Mannequin

    / ˈmænɪkɪn /, Danh từ: cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may), người nộm; manơcanh,...
  • Manner

    bre / mænə(r) /, name / mænər /, Danh từ: cách, lối, thói, kiểu, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ,...
  • Manner of Execution

    biện pháp thi công,
  • Manner of Submission

    cách thức nộp hồ sơ dự thầu,
  • Manner of aggregation

    kiểu kết tụ,
  • Manner of execution

    biện pháp thi công,
  • Manner of packing

    phương thức bao bì,
  • Mannered

    / ´mænə:d /, Tính từ: kiểu cách, cầu kỳ (văn phong), Từ đồng nghĩa:...
  • Mannerism

    / ´mænə¸rizəm /, Danh từ: thói cầu kỳ, thói kiểu cách, văn phong riêng; phong cách riêng,
  • Mannerless

    / ´mænəlis /, tính từ, thiếu lịch sự, thiếu lễ độ, khiếm nhã,
  • Mannerlessness

    / ´mænəlisnis /, danh từ, thái độ vô lễ; thái độ khiếm nhã,
  • Mannerliness

    / ´mænəlinis /, danh từ, thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ độ, Từ đồng nghĩa:...
  • Mannerly

    / ´mænəli /, Tính từ & phó từ: lễ phép, lịch sự; lễ độ, Từ đồng...
  • Manners

    Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment...
  • Mannide

    manua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top