Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mannequin

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈmænɪkɪn/

Thông dụng

Danh từ

Cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may)
Người nộm; manơcanh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dummy , figure , manikin , model

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Manner

    bre / mænə(r) /, name / mænər /, Danh từ: cách, lối, thói, kiểu, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ,...
  • Manner of Execution

    biện pháp thi công,
  • Manner of Submission

    cách thức nộp hồ sơ dự thầu,
  • Manner of aggregation

    kiểu kết tụ,
  • Manner of execution

    biện pháp thi công,
  • Manner of packing

    phương thức bao bì,
  • Mannered

    / ´mænə:d /, Tính từ: kiểu cách, cầu kỳ (văn phong), Từ đồng nghĩa:...
  • Mannerism

    / ´mænə¸rizəm /, Danh từ: thói cầu kỳ, thói kiểu cách, văn phong riêng; phong cách riêng,
  • Mannerless

    / ´mænəlis /, tính từ, thiếu lịch sự, thiếu lễ độ, khiếm nhã,
  • Mannerlessness

    / ´mænəlisnis /, danh từ, thái độ vô lễ; thái độ khiếm nhã,
  • Mannerliness

    / ´mænəlinis /, danh từ, thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ độ, Từ đồng nghĩa:...
  • Mannerly

    / ´mænəli /, Tính từ & phó từ: lễ phép, lịch sự; lễ độ, Từ đồng...
  • Manners

    Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment...
  • Mannide

    manua,
  • Mannikin

    Danh từ: như manikin,
  • Manning

    việc bố trí nhân viên,
  • Manning Schedule

    biểu đồ bố trí nhân lực,
  • Manning agreement

    hợp đồng nhân công, thỏa thuận bố trí nhân viên,
  • Manning cut

    sự giảm biên chế, sự giảm biên chế (nhân viên),
  • Manning of an activity

    nhân công cho một hoạt động, sự cấp nhân viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top