Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manslaughter

Nghe phát âm

Mục lục

/´mænslɔ:tə(r)/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) tội ngộ sát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crime , foul play * , hit * , homicide , killing , murder

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Manslayer

    Danh từ: kẻ giết người, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat ,...
  • Manslaying

    Danh từ: sự giết người,
  • Manson

    ,
  • Manson schistosomiasis

    bệnh sán máng ruột,
  • Mansonia

    gỗ mansonia,
  • Mansory

    khối xây,
  • Mansuetude

    / ´mænswi¸tju:d /, Danh từ: sự ôn hoà; thái độ ôn hoà,
  • Manta

    Danh từ: (động vật) cá đuối, Áo choàng không tay của nữ, cá đuối hai mõm,
  • Manta-ray

    Danh từ: (động vật) cá đuối,
  • Mantel

    / 'mæntl /, Danh từ: mặt lò sưởi, Xây dựng: mặt lò sưởi,
  • Mantel-shelf

    Danh từ: giá trên lò sưởi,
  • Mantel shelf

    cái kệ trên lò sưởi,
  • Mantel tree

    lanhtô của lò tường,
  • Mantelet

    / ´mæntə¸let /, Danh từ: cái khiên che thân, Áo choàng ngắn, áo choàng vai, (sử học), (quân sự)...
  • Mantelletta

    Danh từ: Áo choàng ngắn không tay của giáo sĩ,
  • Mantelpiece

    / ´mæntəl¸pi:s /, Danh từ: bệ lò sưởi,
  • Mantelshelf

    giá kê mặt lò sưởi,
  • Mantes

    Danh từ: số nhiều của mantis,
  • Mantic

    / ´mæntik /, Tính từ: có tính cách tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Mantid

    Danh từ: như mantis,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top