Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Many-stage

Nghe phát âm

Mục lục

/´meni¸steidʒ/

Kỹ thuật chung

nhiều bước
nhiều giai đoạn
cast in many stage phrases
đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
nhiều tầng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top