Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Map units

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

đơn vị bản đồ

Giải thích VN: Là những đơn vị của tọa độ để lưu các dạng dữ liệu địa lý (như lớp đối tượng) trong ARC/INFO. Đơn vị bản đồ có thể là inch, centimet, feet, met, hoặc bậc thập phân.

Xây dựng

đơn vị bản đồ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top