Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Marabou

Nghe phát âm

Mục lục

/´mærə¸bu:/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) cò già
Lông cò già (để trang sức...)

Xem thêm các từ khác

  • Marabout

    / ´mærə¸bu: /, Danh từ: thầy tu hồi giáo, mộ của thầy tu hồi giáo,
  • Maraboutism

    Danh từ: sự tôn thờ đạo sĩ ( hồi giáo),
  • Maraging steel

    thép mactensit hóa già,
  • Maranta

    cây củ dong,
  • Marantic

    (thuộc) gầy đét, suy kiệt,
  • Marantic tabes

    tabét suy kiệt,
  • Marantic thrombus

    cục đông suy kiệt,
  • Maraschino

    / ¸mærə´ski:nou /, Danh từ: rượu anh đào dại, Kinh tế: rượu anh...
  • Maraschino cherry

    anh đào ngâm rượu,
  • Marasmatic

    (thuộc) gầy đét, suy kiệt,
  • Marasmic

    Tính từ: (thuộc) tình trạng gầy mòn, (thuộc) tình trạng tiều tuỵ, (thuộc) tình trạng suy nhược;...
  • Marasmic thrombus

    cục đông suy kiệt,
  • Marasmus

    / mə´ræzməs /, Danh từ: tình trạng gầy mòn, tình trạng tiều tuỵ, tình trạng suy nhược,
  • Maratha

    Danh từ: người ở xứ maratha ( trung ấn Độ),
  • Marathi

    Danh từ: ngôn ngữ maratha,
  • Marathon

    / ´mærəθən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông, Cấu...
  • Marathoner

    Danh từ: (thể dục,thể thao) người chạy đua maratông,
  • Maraud

    / mə´rɔ:d /, ngoại động từ/nội động từ, cướp bóc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Marauder

    / mə´rɔ:də /, danh từ, kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , buccaneer , corsair , freebooter , looter...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top