Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Marbling

Nghe phát âm

Mục lục

/´ma:bliη/

Thông dụng

Danh từ

Cách làm cho miếng thịt có cả mỡ và thịt đều nhau
Vân đá, vân cẩm thạch
Sự làm nổi vân đá hoa
Sự ốp đá hoa
Có thịt và mỡ đều nhau

Chuyên ngành

Xây dựng

vân cẩm thạch
vân đá hoa

Kỹ thuật chung

làm nổi vân

Giải thích EN: The process of creating the appearance of marble in a surface or medium.Giải thích VN: Quá trình tạo ra sự xuất hiện vân đá cẩm thạch trên một bề mặt hay môi trường.

Kinh tế

tính có vân (thịt)
vân đá

Xem thêm các từ khác

  • Marbly

    / ´ma:bli /, tính từ, như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch,
  • Marburg disease

    bệnh marburg (bệnh khỉ mặt xanh),
  • Marc

    / ma:k /, Danh từ: cặn bã, bã nho, bã cà phê, Hóa học & vật liệu:...
  • Marcasite

    / ´ma:kə¸sait /, Danh từ: (khoáng chất) maccazit, Hóa học & vật liệu:...
  • Marcasitical

    Tính từ: (thuộc) maccazit,
  • Marcel

    / ma:´sel /, Danh từ: làn tóc uốn, Ngoại động từ: uốn (tóc) thành...
  • Marcescence

    / ma:´sesəns /, danh từ, tình trạng tàn úa, tình trạng héo úa,
  • Marcescent

    / ma:´sesənt /, Tính từ: tàn úa, héo úa,
  • March

    / mɑ:tʃ /, Danh từ: (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...);...
  • March past

    Danh từ: cuộc diễu hành qua lễ đài, a march past by the militia, cuộc diễu hành của lực lượng...
  • Marchand adrenal

    tuyến thượng thận marchand,
  • Marcher

    Danh từ: người ở vùng biên giới, người diễu hành; người tuần hành, democracy marchers, những...
  • Marches

    Danh từ: biên giới lịch sử giữa anh và xcốtlen,
  • Marchesa

    Danh từ, số nhiều là .marchese: hầu tước phu nhân, nữ hầu tước,
  • Marchese

    Danh từ: số nhiều của marchesa,
  • Marching dune

    cồn cát di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top