- Từ điển Anh - Việt
March
Nghe phát âmMục lục |
/mɑ:tʃ/
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân)
Cuộc đi bộ; cuộc diễu hành
(nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi
Hành khúc
Nội động từ
Diễu hành; tuần hành
Bước đều
- quick march !
- bước đều, bước
Hành quân
Ngoại động từ
Đưa đi; bắt đi; dẫn đi
Chuyên ngành
Kinh tế
tháng ba
- long march
- tháng Ba dài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , boot , debouch , drill , file , forge ahead , go on , hoof it , journey , mount , move , move out , pace , parade , patrol , pound , pound the pavement * , proceed , progress , promenade , range , space , stalk , step , step out , stomp , stride , strut , traipse , tramp , tread , backpack , peregrinate , trek , get along , advancement , course , hike , procession , travel , traverse , walk
noun
- advancement , furtherance , headway , progress , progression , borderland , boundary , frontier , marchland
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
March past
Danh từ: cuộc diễu hành qua lễ đài, a march past by the militia, cuộc diễu hành của lực lượng... -
Marchand adrenal
tuyến thượng thận marchand, -
Marcher
Danh từ: người ở vùng biên giới, người diễu hành; người tuần hành, democracy marchers, những... -
Marches
Danh từ: biên giới lịch sử giữa anh và xcốtlen, -
Marchesa
Danh từ, số nhiều là .marchese: hầu tước phu nhân, nữ hầu tước, -
Marchese
Danh từ: số nhiều của marchesa, -
Marching
, -
Marching dune
cồn cát di động, -
Marching orders
lệnh xuất phát, -
Marchioness
/ ´ma:ʃnis /, Danh từ: bà hầu tước; hầu tước phu nhân, nữ hầu tước, -
Marchland
/ ´ma:tʃlənd /, danh từ, vùng biên giới, Từ đồng nghĩa: noun, borderland , boundary , frontier , march -
Marchpane
/ ´ma:tʃ¸pein /, Danh từ: bột bánh hạnh nhân, bánh hạnh nhân, Kinh tế:... -
Marcid
làm hao mòn, -
Marcolite
vật liệu lát mặt mac-cô-lit, -
Marconi antenna
ăng ten marconi, -
Marconigram
/ ma:´kounigræm /, Danh từ: bức điện truyền bằng rađiô, Kỹ thuật chung:... -
Marconigraph
Danh từ: máy đánh điện bằng rađiô, -
Marcop
Toán & tin: (xác suất ) xích maccốp, -
Marcot
Danh từ: cành chiết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.