Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maritime satellite

Điện tử & viễn thông

vệ tinh hàng hải
maritime satellite circuit
mạch vệ tinh hàng hải
Maritime Satellite Service (MSS)
dịch vụ vệ tinh hàng hải
Maritime Satellite Switching Centre (MSSC)
trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải
maritime satellite system
hệ thống vệ tinh hàng hải

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top