Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Market price

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Giá cả thị trường

Kỹ thuật chung

giá thị trường

Xây dựng

giá thị trường

Kinh tế

giá cả thị trường
giá cả thị trường thăng bằng
giá thị trường

Giải thích VN: Giá được báo cáo sau cùng của chứng khoán được bán trên một thị trường. Đối với chứng khoán trái phiếu bán trên thị trường ngoài danh mục, các giá đặt bán và giá đặt mua hiện hành được phối hợp vào một thời điểm đặc biệt sẽ tạo ra giá thị trường cho chứng khoán. Đối với chứng khoán không được mua bán tích cực, nhà định giá (kiểm định viên) hay các nhà phân tích có thể xác định giá thị trường loại chứng khoán này khi cần-thí dụ như để thanh lý một tài sản. Trong thế giới kinh doanh chung, giá thị trường ám chỉ giá đã được bên mua và bên bán đồng ý về một sản phẩm hay dịch vụ và được xác định bằng số cùng và cầu.

conversion at the market price
sự đổi theo giá thị trường
equilibrium market price
giá thị trường thăng bằng
international market price
giá thị trường quốc tế
pegging of market price
cố định giá thị trường
sale at daily market price
bán theo giá thị trường
wholesale market price
giá thị trường bán sỉ
world market price
giá thị trường thế giới
quyền lực của thị trường
sức chi phối
thị giá

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top