Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Markup language

Toán & tin

ngôn ngữ đánh dấu
extensible markup language (XML)
ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
GML (generalizedmarkup language)
ngôn ngữ đánh dấu tổng quát
Handheld Device Markup Language (HDML)
ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay
SGML (standardgeneralized markup language)
ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng
Standard Generalized Markup Language (SGML)
ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng
WAP Markup Language (WML)
Ngôn ngữ đánh dấu WAP
XML (extensiblemarkup language)
ngôn ngữ đánh dấu mở rộng được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Markup minimization feature

    tính năng giảm thiểu đánh dấu,
  • Markup price

    giá cộng lãi,
  • Markworthy

    Tính từ: Đáng chú ý,
  • Marl

    / ma:l /, Danh từ: (địa lý,địa chất) macnơ (đất gồm có đất sét và vôi), Ngoại...
  • Marl-stone

    Danh từ: Đá mác nơ, đá vôi sét,
  • Marl chalk

    đá phấn macnơ,
  • Marl clay

    đất sét macnơ,
  • Marl loam

    sét pha vôi,
  • Marl loess

    đất lớt macnơ,
  • Marl slate

    đá phiến macnơ,
  • Marlaceous

    chứa macmơ, macnơ, marlaceous limestone, đá vôi macnơ
  • Marlaceous limestone

    đá vôi macnơ,
  • Marlin

    Danh từ: cá maclin, như marline,
  • Marline

    / ´ma:lin /, Danh từ: (hàng hải) thừng bện, sợi đôi,
  • Marlinespike

    Danh từ: mũi tách tao để xoắn chập,
  • Marlinspike

    như marlinespike,
  • Marlpit

    hầm sét vôi,
  • Marlstone

    / ´ma:l¸stoun /, Hóa học & vật liệu: đá macmơ, Xây dựng: đá...
  • Marly

    / ´ma:li /, Hóa học & vật liệu: chứa macmơ, Kỹ thuật chung: có...
  • Marly clay

    sét macmơ, đất sét manơ, đất sét vôi, manơ sét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top