Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Marquetry

Nghe phát âm

Mục lục

/´ma:kitri/

Thông dụng

Cách viết khác marqueterie

Danh từ

Hoa văn bằng gỗ, ngà...

Chuyên ngành

Xây dựng

khảm

Kỹ thuật chung

nghề khảm tranh

Xem thêm các từ khác

  • Marquis

    / ´ma:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquises: hầu tước ( nhật, châu Âu),
  • Marquisate

    / ´ma:kwizit /, danh từ, tước hầu, chỉ địa vị, lãnh địa của hầu tước, thái ấp của hầu tước; phiên trấn của hầu...
  • Marquise

    / ma:´ki:z /, Danh từ: bà hầu tước (không phải người anh), nhẫn mặt hình bầu dục, (từ cổ,nghĩa...
  • Marquises

    số nhiều của marquis,
  • Marquisette

    / ¸ma:ki´zet /, Danh từ: vải sa,
  • Marram

    / ´mærəm /, Danh từ: loại cỏ thô chủ yếu mọc ở đụn cát ven biển,
  • Marrano

    Danh từ: người morơ theo đạo thiên chúa (ở tây ban nha thời trung cổ),
  • Marriage

    / ˈmærɪdʒ /, Danh từ: sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân, lễ cưới, nghi thức hôn lễ, sự...
  • Marriage bed

    Danh từ: giường cưới,
  • Marriage bureau

    Danh từ: cơ quan đăng ký kết hôn,
  • Marriage lines

    Danh từ: giấy hôn thú,
  • Marriage market

    thị trường hôn nhân,
  • Marriage of convenience

    Danh từ: hôn nhân vụ lợi,
  • Marriage penalty

    án phạt hôn nhân,
  • Marriage portion

    Danh từ: của hồi môn,
  • Marriage problem

    bài toán chọn lựa,
  • Marriage rate

    tỷ lệ đám cưới,
  • Marriage settlement

    giấy ký thác theo hôn nhân, hôn thư,
  • Marriageable

    / ´mæridʒəbl /, Tính từ: có thể kết hôn; đủ tư cách để kết hôn, Từ...
  • Married

    / ´mærid /, Tính từ: cưới, kết hôn, thành lập gia đình, (thuộc) vợ chồng, say mê, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top