Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Marram

Nghe phát âm

Mục lục

/´mærəm/

Thông dụng

Danh từ

Loại cỏ thô chủ yếu mọc ở đụn cát ven biển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Marrano

    Danh từ: người morơ theo đạo thiên chúa (ở tây ban nha thời trung cổ),
  • Marriage

    / ˈmærɪdʒ /, Danh từ: sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân, lễ cưới, nghi thức hôn lễ, sự...
  • Marriage bed

    Danh từ: giường cưới,
  • Marriage bureau

    Danh từ: cơ quan đăng ký kết hôn,
  • Marriage lines

    Danh từ: giấy hôn thú,
  • Marriage market

    thị trường hôn nhân,
  • Marriage of convenience

    Danh từ: hôn nhân vụ lợi,
  • Marriage penalty

    án phạt hôn nhân,
  • Marriage portion

    Danh từ: của hồi môn,
  • Marriage problem

    bài toán chọn lựa,
  • Marriage rate

    tỷ lệ đám cưới,
  • Marriage settlement

    giấy ký thác theo hôn nhân, hôn thư,
  • Marriageable

    / ´mæridʒəbl /, Tính từ: có thể kết hôn; đủ tư cách để kết hôn, Từ...
  • Married

    / ´mærid /, Tính từ: cưới, kết hôn, thành lập gia đình, (thuộc) vợ chồng, say mê, Từ...
  • Married put

    quyền chọn bán kết hợp,
  • Marriticide

    Danh từ: sự giết chồng, sự giết vợ,
  • Marro nailing

    đóng đinh nội tủy,đóng đinh tủy,
  • Marron

    / ´mærən /, Danh từ: hạt dẻ,
  • Marronailing

    đóng đinh nội tủy,đóng đinh tủy,
  • Marrow

    / ´mærou /, Danh từ: tuỷ, (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ, (nghĩa bóng) sức mạnh; lực;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top