Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Marry

Nghe phát âm

Mục lục

/'mæri/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cưới (vợ), lấy (chồng)
Lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ
to marry off one's daughter to somebody
gả con gái, gả tống con gái
(nghĩa bóng) kết hợp nhuần nhuyễn
to marry above/below oneself
kết hôn với người có địa vị cao hơn/thấp hơn mình
to marry money
kết hôn với người giàu; đào mỏ
to marry up
khớp với nhau; xứng với nhau
to marry into something
do hôn nhân mà trở thành thành viên của một tập thể nào đó

Thán từ (biểu lộ sự kinh ngạc)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cưới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ally , associate , become one , bond , catch * , combine , conjoin , conjugate , contract , couple , drop anchor , espouse , get hitched , get married , join , knit , land * , lead to altar , link , match , mate , merge , one , pledge , plight one’s troth , promise , relate , settle down , take vows , tie , tie the knot * , unify , unite , walk down aisle , wed , yoke , coalesce , compound , concrete , connect , consolidate , meld , hitch , splice , tie the knot

Từ trái nghĩa

verb
divorce

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top