Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mars

Nghe phát âm

Mục lục

/ma:s/

Thông dụng

Danh từ

Sao Hoả
Thần chiến tranh

Chuyên ngành

Toán & tin

hỏa tinh

Xây dựng

hỏa tính

Xem thêm các từ khác

  • Marsala

    / ma:´sa:lə /, Danh từ: rượu macxala (rượu bổ của ý),
  • Marscoite

    macxcoit,
  • Marseillaise

    / ¸ma:sə´leiz /, Danh từ: bài quốc ca của pháp,
  • Marseille tile

    ngói mac-xây,
  • Marsh

    / ma:ʃ /, Danh từ: Đầm lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy, Từ...
  • Marsh area

    khu đầm lầy, vùng đầm lầy,
  • Marsh come

    hình nón,
  • Marsh corne

    hình nón,
  • Marsh fever

    danh từ, bệnh sốt rét, bệnh ngã nước,
  • Marsh fire

    Danh từ: ma trơi,
  • Marsh funnel type viscometer

    nhớt kế kiểu phễu marsh,
  • Marsh gas

    Danh từ: như methane, Kỹ thuật chung: khí đầm lầy, Từ...
  • Marsh mart

    macnơ đầm lầy,
  • Marsh ore

    quặng đầm lầy,
  • Marsh reclamation

    sự cải tạo đầm lầy, sự tiêu khô đầm lầy,
  • Marsh region

    vùng đầm lầy,
  • Marshal

    / 'mɑ:∫l /, Danh từ: (quân sự) nguyên soái, thống chế, vị quan phụ trách nghi lễ, quan...
  • Marshalcy

    Danh từ: (quân sự) nguyên soái, thống chế, vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế, (từ mỹ,nghĩa...
  • Marshaling

    sự dồn toa,
  • Marshaling area

    khu vực dồn toa, khu vực lập đoàn tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top