Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Marshal

Nghe phát âm

Mục lục

/'mɑ:∫l/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) nguyên soái, thống chế
Marshal of the Royal Air Force
thống chế không quân hoàng gia ( Anh)
Vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng

Động từ

Sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự
Đưa dẫn (một cách trang trọng)
the guest was marshalled into the presence of the king
vị khách được đưa vào yết kiến đức vua

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ghép nối
thu thập

Kinh tế

điều phối
điều độ
sắp đặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
align , arrange , array , assemble , collect , conduct , deploy , direct , dispose , distribute , draw up , escort , gather , group , lead , line up , methodize , mobilize , muster , order , rally , rank , shepherd , space , systematize , usher , organize , range , sort , guide

Từ trái nghĩa

verb
disorganize

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top