- Từ điển Anh - Việt
Marvelous
Nghe phát âmMục lục |
/´ma:vələs/
Thông dụng
Như marvellous
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astonishing , astounding , awe-inspiring , awesome , awful , bewildering , breathtaking , confounding , difficult to believe , extraordinary , fabulous , fantastic , implausible , improbable , incomprehensible , inconceivable , incredible , miraculous , phenomenal , prodigious , remarkable , singular , spectacular , staggering , strange , striking , stunning , stupendous , supernatural , surprising , unbelievable , unimaginable , unlikely , unusual , wonderful , wondrous , agreeable , bad * , boss * , colossal , cool * , divine , dreamy * , enjoyable , excellent , fab , glorious , greatest , groovy * , hot * , keen , magnificent , neat * , out of this world , outrageous , peachy , pleasant , pleasurable , prime * , rewarding , satisfying , sensational , smashing , solid * , solid gold , splendid , super , supreme , swell , terrific , amazing , fantastical , superb , great , outstanding
Từ trái nghĩa
adjective
- believable , expected , ordinary , plain , unamazing , inconsiderable , insignificant , paltry , worthless
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Marvelously
như marvellously, như marvellously, -
Marvels
, -
Marvering
sự quay chuốt, sự xoay chuốt, -
Marx generator
máy phát sóng marx, -
Marxian
/ ´ma:ksiən /, Tính từ: chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa mác, Danh từ:... -
Marxian dialectics
phép biện chứng macxit, -
Marxian socialism
chủ nghĩa xã hội mác-xít, -
Marxism
/ ´ma:ksizəm /, Danh từ: chủ nghĩa mác, Kinh tế: chủ nghĩa mác, modern... -
Marxism-leninism
Danh từ: chủ nghĩa mác-lênin, -
Marxist
/ ´ma:ksist /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa mác, danh từ, người theo chủ nghĩa mác, -
Marxist-leninist
Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa mác-lênin, Danh từ: người theo chủ nghĩa... -
Marxist method
phương pháp mác-xít, -
Marzine
see cyclizine., -
Marzipan
/ ´ma:zipæn /, Danh từ: như marchpane, Kinh tế: bánh hạnh nhân dẻ, -
Marzipan layer
người làm bánh hạnh nhân, -
Mascara
/ mæs´ka:rə /, Danh từ: thuốc bôi mi mắt, -
Mascaret
Danh từ: sóng triều, sóng cồn, -
Mascaron
Danh từ: (kiến trúc) hình mặt nạ, hình mặt nạ, -
Maschaladenitis
viêm tuyến nách, -
Maschalephidrosis
chứng nhiều mồ hôi nách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.